
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9981 |
|
Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 03-01-2008 | NA | - | - | - | w | |
| 9982 |
|
Trần Hữu Bằng | Nam | 20-01-2001 | NA | - | 1551 | - | ||
| 9983 |
|
Nguyễn Phước Quý Tường | Nam | 07-01-2001 | - | - | - | |||
| 9984 |
|
Phan Việt Hồng Sơn | Nam | 07-07-2018 | - | - | - | |||
| 9985 |
|
Nguyễn Linh An | Nữ | 16-07-2001 | - | - | - | w | ||
| 9986 |
|
Bùi Huy Hoàng | Nam | 28-10-2012 | - | - | - | |||
| 9987 |
|
Hoàng Vũ Trung Kiên | Nam | 22-09-2003 | - | - | - | |||
| 9988 |
|
Hoàng Lê Đại Nghĩa | Nam | 10-05-2015 | - | - | - | |||
| 9989 |
|
Nguyễn Huỳnh Khánh Trang | Nữ | 11-11-2009 | - | - | - | w | ||
| 9990 |
|
Trần Hải Nam | Nam | 29-09-2008 | - | 1503 | 1682 | |||
| 9991 |
|
Vũ Hoàng Anh | Nam | 02-10-2005 | - | - | - | |||
| 9992 |
|
Dương Quang Minh | Nam | 16-11-2011 | - | - | - | |||
| 9993 |
|
Nguyễn Hải Nam | Nam | 23-08-2008 | - | 1468 | 1605 | |||
| 9994 |
|
Lê Trọng Bắc | Nam | 16-11-1989 | - | - | - | |||
| 9995 |
|
Phạm Đăng Nguyên | Nam | 03-04-2009 | - | - | - | |||
| 9996 |
|
Vương Thị Ngọc Thạch | Nữ | 10-03-1975 | - | - | - | w | ||
| 9997 |
|
Nguyễn Hải Phương Uyên | Nữ | 03-04-1993 | - | - | - | w | ||
| 9998 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 17-01-2018 | - | - | - | |||
| 9999 |
|
Lê Hoàng Bảo Duy | Nam | 08-05-2010 | - | - | - | |||
| 10000 |
|
Đặng Minh Đức | Nam | 29-10-2017 | - | - | - | |||