
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9961 |
|
Phan Anh Thư | Nữ | 29-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 9962 |
|
Phạm Đức Toàn | Nam | 22-03-2011 | - | 1491 | - | |||
| 9963 |
|
Nguyễn Phương Huy | Nam | 06-09-2017 | - | - | - | |||
| 9964 |
|
Bùi Minh Khang | Nam | 04-05-2018 | - | - | - | |||
| 9965 |
|
Đặng Châu Trung Kiên | Nam | 25-04-2019 | - | - | - | |||
| 9966 |
|
Trần Đình Thiện | Nam | 05-02-2013 | - | - | - | |||
| 9967 |
|
Vũ Mạnh Hải | Nam | 11-11-2012 | - | - | - | |||
| 9968 |
|
Nguyễn Hoàng Quý | Nam | 15-10-2007 | - | 1552 | 1441 | |||
| 9969 |
|
Huỳnh Thanh Phong | Nam | 05-10-2000 | - | 1423 | - | |||
| 9970 |
|
Lê Thị Anh Ly | Nam | 02-05-2000 | - | - | - | |||
| 9971 |
|
Trương Bảo Long | Nam | 24-04-2014 | - | - | - | |||
| 9972 |
|
Nguyễn Huy Minh | Nam | 16-04-2006 | - | 1429 | - | |||
| 9973 |
|
Đào Ngọc Anh Tú | Nam | 07-02-2013 | - | - | - | |||
| 9974 |
|
Nguyễn Hoàng Hải Triều | Nam | 10-03-2012 | - | - | - | |||
| 9975 |
|
Trần Trung Hiếu | Nam | 03-07-2009 | - | - | - | |||
| 9976 |
|
Đào Minh Dũng | Nam | 28-01-2010 | - | - | - | |||
| 9977 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 17-01-2016 | - | - | - | |||
| 9978 |
|
Trần Duy Thiện Nhân | Nam | 11-10-2014 | - | - | - | |||
| 9979 |
|
Nguyễn Đình Bảo | Nam | 30-11-2015 | - | - | - | |||
| 9980 |
|
Trần Phúc Lâm | Nam | 15/03/2017 | - | - | - | |||