
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9941 |
|
Ogawa Khánh Đăng | Nam | 14-01-2011 | - | - | - | |||
| 9942 |
|
Vương Thị Hường | Nữ | 16-10-1986 | - | - | - | w | ||
| 9943 |
|
Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn | Nam | 10-10-2015 | - | - | - | |||
| 9944 |
|
Trần Hoài Tuệ Minh Mason | Nam | 25/06/2019 | - | - | - | |||
| 9945 |
|
Lê Hữu Phước | Nam | 08-12-2006 | - | - | - | |||
| 9946 |
|
Ngô Minh Nhật | Nam | 01-11-2019 | - | - | - | |||
| 9947 |
|
Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 08-08-1977 | NI | - | - | - | ||
| 9948 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 05-10-2012 | - | - | - | |||
| 9949 |
|
Phan Thế Hiển | Nam | 02-01-2004 | - | - | - | |||
| 9950 |
|
Âu Hoàng Minh Kiên | Nam | 02-12-2013 | - | - | - | |||
| 9951 |
|
Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 30-11-1994 | - | - | - | w | ||
| 9952 |
|
Ngô Đào Trung Việt | Nam | 24-09-2007 | - | - | - | |||
| 9953 |
|
Đinh Trọng Nhân | Nam | 05-07-2014 | - | - | 1534 | |||
| 9954 |
|
Dư Thị Tùng Linh | Nữ | 28-06-2004 | - | - | - | w | ||
| 9955 |
|
Nguyễn Ngô Bảo Ngọc | Nữ | 27-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 9956 |
|
Nguyễn Ngọc Thế Vinh | Nam | 24-05-2013 | - | 1535 | 1527 | |||
| 9957 |
|
Lê Nhật Nam | Nam | 16-04-2008 | - | - | - | |||
| 9958 |
|
Trương Quốc Huy | Nam | 10-05-2019 | - | - | - | |||
| 9959 |
|
Lê Thị Mai Thy | Nữ | 23-07-1984 | NA;NI | - | - | - | w | |
| 9960 |
|
Nguyễn Văn Tiến | Nam | 05-10-1988 | - | - | - | |||