
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9901 |
|
Đỗ Anh Đức | Nam | 07-05-2018 | - | - | - | |||
| 9902 |
|
Tô Chấn Phong | Nam | 04-08-2013 | - | - | - | |||
| 9903 |
|
Lê Đức Trí | Nam | 01-03-2017 | - | - | - | |||
| 9904 |
|
Bùi Hoàng Nam | Nam | 14-01-2008 | - | 1440 | 1546 | |||
| 9905 |
|
Hồ Tuấn Kiệt | Nam | 12-10-2013 | - | - | - | |||
| 9906 |
|
Phạm Đăng Khôi | Nam | 19-09-2017 | - | 1619 | 1648 | |||
| 9907 |
|
Nguyễn Quang Thắng | Nam | 22-08-2012 | - | - | - | |||
| 9908 |
|
Đỗ Anh Khoa | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 9909 |
|
Đoàn Quang Huy | Nam | 23-01-2010 | - | 1465 | - | |||
| 9910 |
|
Vũ Tuấn Hùng | Nam | 05-05-2004 | - | - | - | |||
| 9911 |
|
Nguyễn Đỗ Ngọc Minh | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 9912 |
|
Nguyễn Đăng Sơn | Nam | 13-02-2016 | - | - | - | |||
| 9913 |
|
Nguyễn Đức Nam | Nam | 20-09-2013 | - | 1495 | - | |||
| 9914 |
|
Võ Lê Minh Sơn | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9915 |
|
Phạm Quang Linh | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 9916 |
|
Lê Xuân Quang | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 9917 |
|
Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9918 |
|
Hoàng Đình Duy | Nam | 02-10-1995 | - | - | - | |||
| 9919 |
|
Ngô Gia Huy | Nam | 09-05-2007 | - | - | - | |||
| 9920 |
|
Cao Gia Minh | Nam | 12-01-2011 | - | 1563 | - | |||