
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9861 |
|
Hoàng Gia Thuỳ Linh | Nữ | 20-12-2012 | - | 1448 | - | w | ||
| 9862 |
|
Nguyễn Mạnh Hà | Nam | 10-03-1989 | - | - | - | |||
| 9863 |
|
Đỗ Minh Quân | Nam | 26-10-2010 | - | 1623 | 1613 | |||
| 9864 |
|
Dương Anh Vũ | Nam | 06-05-2004 | - | - | - | |||
| 9865 |
|
Đỗ Hoàng Kiên | Nam | 02-10-2012 | - | - | - | |||
| 9866 |
|
Đặng Minh Quân | Nam | 30-05-2002 | - | - | - | |||
| 9867 |
|
Lê Ngọc Trường Sơn | Nam | 13-07-2017 | - | - | - | |||
| 9868 |
|
Hoàng Minh Nghĩa | Nam | 16-07-2015 | - | - | - | |||
| 9869 |
|
Bùi Nguyễn Thái Hòa | Nữ | 03-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 9870 |
|
Phạm Gia Long | Nam | 18-02-2011 | - | - | - | |||
| 9871 |
|
Huỳnh Nguyễn Đăng Quang | Nam | 30-01-2014 | - | - | - | |||
| 9872 |
|
Phan Việt Khuê | Nam | 23-03-2013 | - | - | - | |||
| 9873 |
|
Lê Danh Hoàng | Nam | 26-05-2014 | - | - | - | |||
| 9874 |
|
Trần Quang Huy | Nam | 12-01-2001 | - | 1535 | 1503 | |||
| 9875 |
|
Lâm Quang Khôi | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 9876 |
|
Lưu Tuấn Tú | Nam | 19-08-2015 | - | - | - | |||
| 9877 |
|
Huỳnh Thái Anh | Nam | 22-03-2006 | - | - | - | |||
| 9878 |
|
Ngô Ninh | Nam | 30-11-1981 | - | - | - | |||
| 9879 |
|
Đặng Quang Anh | Nam | 10-12-2012 | - | - | - | |||
| 9880 |
|
Nguyễn Hồ Bích Lam | Nữ | 07-02-2017 | - | - | - | w | ||