
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9841 |
|
Võ Ngọc Hiếu | Nam | 18-08-2008 | - | - | - | |||
| 9842 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 07-05-2013 | - | - | - | |||
| 9843 |
|
Trần Nguyên Khôi | Nam | 13-06-2016 | - | - | - | |||
| 9844 |
|
Hoàng Xuân Nguyên | Nam | 22-11-2010 | - | - | - | |||
| 9845 |
|
Trần Tiến Minh | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 9846 |
|
Thái Vũ Mạnh Linh | Nam | 05-04-1987 | - | - | - | |||
| 9847 |
|
Nguyễn Hữu Thiên Phúc | Nam | 23-04-2014 | - | - | - | |||
| 9848 |
|
Trần Ngọc Thùy | Nữ | 01-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 9849 |
|
Đặng Anh Minh | Nam | 23-04-2017 | - | - | - | |||
| 9850 |
|
Nguyễn Trung Dũng | Nam | 09-09-2014 | - | - | - | |||
| 9851 |
|
Nguyễn Trọng Lâm Thanh | Nam | 04-04-2016 | - | - | 1631 | |||
| 9852 |
|
Huỳnh Thanh Trúc | Nữ | 23-02-2018 | - | 1502 | - | w | ||
| 9853 |
|
Đỗ Thùy Dương | Nữ | 21-05-1991 | - | - | - | w | ||
| 9854 |
|
Đinh Gia Lâm | Nam | 02-02-2013 | - | - | - | |||
| 9855 |
|
Thương Nguyễn Trinh Anh | Nữ | 19-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 9856 |
|
Nguyễn Thành Công | Nam | 11-06-2013 | - | - | - | |||
| 9857 |
|
Phạm Ngọc Quế Trân | Nữ | 02-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 9858 |
|
Trần Hữu Anh | Nam | 15-08-2017 | - | - | - | |||
| 9859 |
|
Trần Ngọc Danh Minh | Nam | 02-12-2018 | - | - | - | |||
| 9860 |
|
Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | Nữ | 14-03-2010 | - | - | - | w | ||