
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9801 |
|
Nguyễn Thành Tài | Nam | 09-02-2008 | - | 1661 | 1650 | |||
| 9802 |
|
Nguyễn Trúc Linh | Nữ | 14-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 9803 |
|
Hoàng Minh Đạt | Nam | 14-12-2015 | - | 1634 | 1590 | |||
| 9804 |
|
Lê Phạm Trung Nghĩa | Nam | 31-07-2006 | - | - | - | |||
| 9805 |
|
Nguyễn Đức Duy | Nam | 21-04-2015 | - | - | - | |||
| 9806 |
|
Nguyễn Nhật Đăng Khoa | Nam | 27-08-1997 | - | - | - | |||
| 9807 |
|
Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 22-10-2007 | - | - | - | |||
| 9808 |
|
Nguyễn Bá Thắng | Nam | 05-06-2014 | - | - | - | |||
| 9809 |
|
Lê Trần Đăng Khoa | Nam | 16-05-2011 | - | - | - | |||
| 9810 |
|
Nguyễn Khải Trí | Nam | 16-11-2011 | - | - | - | |||
| 9811 |
|
Thẩm Mộc Trà | Nữ | 20-08-2015 | - | - | 1553 | w | ||
| 9812 |
|
Vũ Hoàng Nhật Trường | Nam | 05-07-2004 | - | - | - | |||
| 9813 |
|
Phạm Chấn Hưng | Nam | 17-04-2013 | - | 1575 | 1592 | |||
| 9814 |
|
Đậu Cát Tường | Nữ | 19-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 9815 |
|
Mai Anh Phúc | Nam | 19-09-2010 | - | - | - | |||
| 9816 |
|
Vuaillat Jack | Nam | 15-11-1949 | - | - | - | |||
| 9817 |
|
Nguyễn Hồng Vũ Anh | Nam | 28/06/2019 | - | - | - | |||
| 9818 |
|
Trương Đình Duy | Nam | 05-03-2017 | - | - | - | |||
| 9819 |
|
Hoàng Mộc Trà | Nữ | 08-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 9820 |
|
Huỳnh Lê Hoàng Phúc | Nam | 26-01-2002 | - | - | - | |||