
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 981 |
|
Đỗ Quang Minh | Nam | 01-09-2009 | 1648 | 1650 | 1734 | |||
| 982 |
|
Bùi Nhật Quang | Nam | 26-01-2004 | 1648 | 1662 | 1663 | i | ||
| 983 |
|
Trần Thiên Bảo | Nam | 27-04-2014 | 1647 | 1572 | 1718 | |||
| 984 |
|
Lý Nguyễn Ngọc Châu | Nữ | 05-02-2007 | 1647 | - | - | wi | ||
| 985 |
|
Lê Khắc Hoàng Long | Nam | 05-01-2015 | 1646 | 1714 | 1730 | |||
| 986 |
|
Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 03-01-1997 | 1646 | - | - | |||
| 987 |
|
Lim Thiên Phú | Nam | 14-07-1964 | 1646 | - | - | |||
| 988 |
|
Lương Anh Tuệ | Nam | 03-01-2012 | 1645 | - | 1510 | |||
| 989 |
|
Đặng Huệ Nghi | Nam | 08-11-1989 | 1645 | - | - | i | ||
| 990 |
|
Hoàng Nguyên Huy | Nam | 29-09-2006 | 1645 | 1596 | 1630 | |||
| 991 |
|
Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 30-11-1984 | 1645 | - | - | wi | ||
| 992 |
|
Lê Ngọc Gia Bảo | Nam | 13-01-2010 | 1644 | - | 1590 | i | ||
| 993 |
|
Chu An Khôi | Nam | 05-01-2013 | 1644 | 1602 | 1587 | i | ||
| 994 |
|
Trần Quân Bảo | Nam | 27-11-2013 | 1644 | 1575 | 1616 | |||
| 995 |
|
Phan Ngọc Bảo Châu | Nữ | 07-01-2013 | 1643 | 1639 | 1518 | w | ||
| 996 |
|
Nguyễn Lê Minh Uyên | Nữ | 02-01-2004 | 1643 | 1702 | 1692 | wi | ||
| 997 |
|
Đặng Minh Phúc | Nam | 08-11-2015 | 1643 | 1518 | 1551 | |||
| 998 |
|
Đào Gia Huy | Nam | 20-08-2011 | 1643 | 1630 | 1538 | |||
| 999 |
|
Vũ Vinh Hoàng | Nam | 20-08-2008 | NA | 1642 | 1691 | 1625 | ||
| 1000 |
|
Trần Minh Đạt | Nam | 15-08-2006 | NA | 1642 | 1642 | 1661 | i | |