
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9741 |
|
Nguyễn Xuân Nhật | Nam | 08-12-2009 | - | - | 1720 | |||
| 9742 |
|
Trần Nhật Nam | Nam | 19-06-2015 | - | - | - | |||
| 9743 |
|
Nguyễn Bình Phương | Nam | 05-07-2011 | - | - | - | |||
| 9744 |
|
Kiều Thanh Lâm | Nam | 09-09-2016 | - | - | - | |||
| 9745 |
|
Trần Đoàn Phúc Huy | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 9746 |
|
Lê Thái Bảo | Nam | 26-04-1991 | NA | - | - | - | ||
| 9747 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 12-03-2015 | - | - | - | |||
| 9748 |
|
Huỳnh Thái Hoà | Nam | 09-08-2005 | - | - | - | |||
| 9749 |
|
Trần Vũ Thiên | Nam | 17-07-2015 | - | - | - | |||
| 9750 |
|
Đinh Phúc Nguyên | Nam | 09-09-2016 | - | - | - | |||
| 9751 |
|
Trần Công Trí | Nam | 27-08-2018 | - | - | - | |||
| 9752 |
|
Huỳnh Bảo Khanh | Nữ | 04-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 9753 |
|
Đỗ Nguyễn Băng Tâm | Nữ | 02-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 9754 |
|
Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 08-10-1987 | - | - | - | |||
| 9755 |
|
Trần Ngọc Phước Thịnh | Nam | 08-06-2007 | - | - | - | |||
| 9756 |
|
Lê Nguyên | Nam | 11-05-2014 | - | 1516 | - | |||
| 9757 |
|
Trần Xuân Bách | Nam | 24/01/2010 | - | - | - | |||
| 9758 |
|
Đặng Minh Bảo | Nam | 17-02-2016 | - | - | - | |||
| 9759 |
|
Phạm Ngọc Thái Trâm | Nữ | 22-01-2004 | - | 1579 | - | w | ||
| 9760 |
|
Lê Thị Diệu Hiền | Nữ | 23-09-2017 | - | - | - | w | ||