
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9721 |
|
Nguyễn Hải Băng Khanh | Nữ | 16-02-2019 | - | - | - | w | ||
| 9722 |
|
Nguyễn Hoàng Việt Hải | Nam | 11-01-2001 | FM | - | - | - | ||
| 9723 |
|
Phạm Thị Thùy Dương | Nữ | 03-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 9724 |
|
Nguyễn Hương Ly | Nữ | 06-01-2001 | - | - | - | w | ||
| 9725 |
|
Hoàng Nhật Minh | Nam | 07-01-2014 | - | - | - | |||
| 9726 |
|
Võ Lê Minh Luật | Nam | 25-11-2015 | - | - | - | |||
| 9727 |
|
Fang Shibao | Nam | 09-11-2019 | - | - | - | |||
| 9728 |
|
Nguyễn Ngọc Phương Quyên | Nữ | 26-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 9729 |
|
Trần Minh Triết | Nam | 02-04-2006 | - | - | - | |||
| 9730 |
|
Lê Đỗ Gia Huy | Nam | 28-01-2000 | - | - | - | |||
| 9731 |
|
Lê Gia Bảo | Nam | 14-10-2006 | - | 1529 | 1517 | |||
| 9732 |
|
Đỗ Xuân Thanh | Nam | 04-02-2008 | - | - | - | |||
| 9733 |
|
Trịnh Đình Tiến | Nam | 10-04-1994 | - | - | - | |||
| 9734 |
|
Nguyễn Khánh Lâm | Nam | 24-11-1983 | - | - | - | |||
| 9735 |
|
Mai Ngọc Hân | Nữ | 22-10-2012 | - | 1488 | 1468 | w | ||
| 9736 |
|
Đồng Nhật Minh | Nam | 12-02-2015 | - | - | - | |||
| 9737 |
|
Huỳnh Tấn Đạt | Nam | 04-01-2013 | - | 1568 | 1444 | |||
| 9738 |
|
Ninh Đỗ Minh Khang | Nam | 05-01-2018 | - | - | - | |||
| 9739 |
|
Cao Thanh Phong | Nam | 18-01-2016 | - | - | - | |||
| 9740 |
|
Hồ Nguyễn Phúc Khang | Nam | 15-05-2013 | - | 1578 | 1565 | |||