
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9661 |
|
Nguyễn Ngọc Mai Chi | Nữ | 06-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 9662 |
|
Phạm Thành Nam | Nam | 18-02-2013 | - | 1495 | - | |||
| 9663 |
|
Lê Thị Ánh Tuyết | Nữ | 29-04-2005 | - | 1482 | - | w | ||
| 9664 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 02-05-2011 | - | - | - | |||
| 9665 |
|
Lê Minh Quý | Nam | 24-02-2012 | - | - | - | |||
| 9666 |
|
Trịnh Đức Năng | Nam | 07-11-1997 | - | - | - | |||
| 9667 |
|
Lê Tiến Minh | Nam | 06-12-2012 | - | - | - | |||
| 9668 |
|
Trần Hà Quang Minh | Nam | 21-10-2006 | - | - | - | |||
| 9669 |
|
Từ Khánh Nguyên | Nam | 04-12-2013 | - | - | - | |||
| 9670 |
|
Ang Da En Daniel | Nam | 24-10-2005 | - | - | - | |||
| 9671 |
|
Ngô Ngọc Thảo Giang | Nữ | 01-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 9672 |
|
Trần Bảo Ngọc | Nữ | 30-12-2015 | - | 1421 | 1473 | w | ||
| 9673 |
|
Phùng Trọng Hải Anh | Nam | 06-04-2005 | - | 1557 | 1692 | |||
| 9674 |
|
Trần Hồ Minh Khang | Nam | 27-04-2018 | - | - | - | |||
| 9675 |
|
Trần Kinh Lân | Nam | 11-02-2017 | - | - | - | |||
| 9676 |
|
Phạm Hồng Phước | Nam | 01-12-2013 | - | - | - | |||
| 9677 |
|
Lê Quốc Minh | Nam | 07-06-2017 | - | - | - | |||
| 9678 |
|
Nguyễn Lê Hải Yến | Nữ | 23-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 9679 |
|
Phạm Lam Anh | Nữ | 23/05/2019 | - | - | - | w | ||
| 9680 |
|
Trần Đăng Nguyên | Nam | 27/01/2019 | - | - | - | |||