
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9641 |
|
Nguyễn Trí Nhân | Nam | 19-01-2016 | - | - | - | |||
| 9642 |
|
Vũ Khánh Lâm | Nam | 11-12-2012 | - | - | - | |||
| 9643 |
|
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Nam | 25-04-2017 | - | 1629 | 1539 | |||
| 9644 |
|
Đỗ Hoa Trà | Nữ | 09-02-1992 | - | - | - | w | ||
| 9645 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 19-02-2012 | - | - | - | |||
| 9646 |
|
Lưu Mạnh Hà | Nam | 24-08-1989 | NA | - | - | - | ||
| 9647 |
|
Trần Thế Tài | Nam | 21-10-1986 | - | - | - | |||
| 9648 |
|
Hồ Sỹ Tiến Dũng | Nam | 30/7/2013 | - | - | - | |||
| 9649 |
|
Lê Hoàng Minh | Nam | 23/09/2020 | - | - | - | |||
| 9650 |
|
Nguyễn Đặng Quang Hoàng | Nam | 27-05-2002 | - | - | - | |||
| 9651 |
|
Dương Hoàng Khánh | Nam | 06-12-2015 | - | - | - | |||
| 9652 |
|
Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 12-11-1998 | - | - | - | |||
| 9653 |
|
Nguyễn Văn Sỹ Nguyên | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 9654 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 03-11-2013 | - | - | - | |||
| 9655 |
|
Tạ Thành Phong | Nam | 26-08-2017 | - | - | - | |||
| 9656 |
|
Trương Vị Khang | Nam | 05-09-2009 | - | - | - | |||
| 9657 |
|
Trần Hà Ngọc An | Nữ | 10-03-2019 | - | - | - | w | ||
| 9658 |
|
Trần Kim Ngân | Nữ | 10-10-2010 | - | - | - | w | ||
| 9659 |
|
Phạm Quang Phúc | Nam | 04-03-2008 | - | - | - | |||
| 9660 |
|
Nghiêm Văn Long | Nam | 31-01-1999 | - | - | - | |||