
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9621 |
|
Lương Diễm Oanh | Nữ | 26-05-1987 | - | - | - | w | ||
| 9622 |
|
Nguyễn Lê Trọng Nhân | Nam | 05-08-2005 | - | - | - | |||
| 9623 |
|
Lê Nguyễn Anh Hùng | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 9624 |
|
Đỗ Duy Ngọc Trác | Nam | 04-05-2008 | - | - | - | |||
| 9625 |
|
Trần Quang Tâm | Nam | 08-04-2007 | - | - | - | |||
| 9626 |
|
Trần Ngọc Khánh Linh | Nữ | 08-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 9627 |
|
Tăng Khánh Ngọc Lam | Nữ | 17-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 9628 |
|
Tống Xuân Nguyên | Nam | 02-05-2013 | - | - | - | |||
| 9629 |
|
Cao Lê Minh Nhật | Nam | 02-12-2014 | - | - | - | |||
| 9630 |
|
Nguyễn Khánh Vân | Nữ | 08-08-2012 | - | 1479 | 1589 | w | ||
| 9631 |
|
Lê Huỳnh Trần Khang | Nam | 04-03-2012 | - | - | - | |||
| 9632 |
|
Võ Sơn Bình | Nam | 01-03-2012 | - | - | - | |||
| 9633 |
|
Vũ Hải Lâm | Nam | 05-07-2018 | - | - | - | |||
| 9634 |
|
Trần Nam Khang | Nam | 24-10-2007 | - | - | - | |||
| 9635 |
|
Nguyễn Nông Tùng Anh | Nam | 11-08-2019 | - | - | - | |||
| 9636 |
|
Phạm Việt Hưng | Nam | 21-10-2015 | - | - | - | |||
| 9637 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 02-03-2014 | - | - | - | |||
| 9638 |
|
Nguyễn Bách Duy | Nam | 28-08-2009 | - | 1517 | 1566 | |||
| 9639 |
|
Phạm Trung Hiếu | Nam | 10-04-2011 | - | - | - | |||
| 9640 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 16-12-2014 | - | - | - | |||