
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9601 |
|
Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 25-11-2013 | - | - | - | |||
| 9602 |
|
Đào Anh Kha | Nam | 02-01-2012 | - | - | - | |||
| 9603 |
|
Nguyễn Phạm Bảo Nguyên | Nữ | 03-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 9604 |
|
Lê Hải Đăng | Nam | 16-02-2014 | - | - | - | |||
| 9605 |
|
Vũ Tuấn Kiệt | Nam | 13-03-2013 | - | - | - | |||
| 9606 |
|
Đỗ Hoàng Minh Vũ | Nam | 02-02-2011 | - | - | - | |||
| 9607 |
|
Nguyễn Tài Hiếu | Nam | 26-02-2014 | - | - | - | |||
| 9608 |
|
Võ Trần Khôi Nguyên | Nam | 01-10-2015 | - | - | - | |||
| 9609 |
|
Lê Danh Trung | Nam | 20-07-1986 | - | - | - | |||
| 9610 |
|
Huỳnh Minh Hưng | Nam | 10-05-2013 | - | - | - | |||
| 9611 |
|
Đào Nhật Quang | Nam | 22-10-2016 | - | - | - | |||
| 9612 |
|
Nguyễn Uy Danh | Nam | 10-09-2015 | - | - | - | |||
| 9613 |
|
Phạm Duy Khoa | Nam | 16/02/2014 | - | - | - | |||
| 9614 |
|
Bùi Doãn Đức Duy | Nam | 29-10-2016 | - | - | - | |||
| 9615 |
|
Nguyễn Thế Hà | Nam | 12-06-2015 | - | - | - | |||
| 9616 |
|
Nguyễn Hiển Long | Nam | 07-04-2012 | - | - | - | |||
| 9617 |
|
Trần Đình Minh | Nam | 30-11-1994 | - | - | - | |||
| 9618 |
|
Phạm Ngọc Tùng Minh | Nam | 14-09-2015 | - | 1448 | - | |||
| 9619 |
|
Nguyễn Phan Hiếu Minh | Nam | 16-07-2004 | - | - | - | |||
| 9620 |
|
Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 01-10-2014 | - | - | - | w | ||