
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 961 |
|
Phạm Hoàng Bảo Khang | Nam | 28-02-2014 | 1652 | 1556 | 1613 | |||
| 962 |
|
Phạm Công Hiếu | Nam | 12-06-2007 | 1652 | 1639 | 1805 | |||
| 963 |
|
Ngân Ba Hoàng Nguyên | Nam | 15-09-2001 | 1652 | 1633 | 1677 | |||
| 964 |
|
Chu Duc Phong | Nam | 08-09-2013 | 1652 | 1571 | 1671 | |||
| 965 |
|
Nguyễn Thế Hoàn | Nam | 30-01-1974 | 1652 | 1646 | - | i | ||
| 966 |
|
Phạm Thị Linh Nhâm | Nữ | 20-06-1990 | 1651 | 1631 | 1603 | wi | ||
| 967 |
|
Vũ Đình Thanh | Nam | 30-04-2010 | 1651 | 1686 | 1456 | i | ||
| 968 |
|
Trần Bảo Đăng Khoa | Nam | 20-10-2007 | 1650 | 1642 | 1643 | i | ||
| 969 |
|
Bùi Quang Minh | Nam | 31-08-2012 | 1650 | 1596 | 1479 | i | ||
| 970 |
|
Nguyễn Xuân Sang | Nam | 14-01-1995 | 1650 | - | - | i | ||
| 971 |
|
Nguyễn Văn Đức Khang | Nam | 22-08-2013 | 1650 | 1494 | 1627 | |||
| 972 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 19-01-2017 | 1650 | 1463 | 1538 | |||
| 973 |
|
Đinh Nguyễn Hiền Anh | Nữ | 16-07-2007 | 1650 | 1583 | 1512 | w | ||
| 974 |
|
Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | 20-05-2013 | 1650 | 1577 | 1583 | w | ||
| 975 |
|
Phạm Minh Nhật | Nam | 28-10-2012 | 1650 | 1498 | 1600 | |||
| 976 |
|
Phan Nhật Ý | Nam | 15-03-1991 | 1649 | 1789 | 1736 | |||
| 977 |
|
Lê Nhật Minh | Nam | 03-05-2013 | 1649 | 1647 | 1631 | |||
| 978 |
|
Vũ Minh Hoàng | Nam | 29-09-1994 | NA | 1649 | - | - | ||
| 979 |
|
Lê Khắc Minh Thư | Nữ | 08-05-2003 | 1648 | 1626 | 1603 | wi | ||
| 980 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 24-06-2013 | 1648 | 1660 | 1489 | |||