
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9581 |
|
Trần Lưu Trọng Nghĩa | Nam | 20-02-1994 | NA | - | - | - | ||
| 9582 |
|
Lê Viết Thành Nhân | Nam | 26-06-2018 | - | - | - | |||
| 9583 |
|
Lưu Quang Đạo | Nam | 13-08-1999 | - | - | - | |||
| 9584 |
|
Nguyễn Đăng Dương | Nam | 14-03-2015 | - | - | - | |||
| 9585 |
|
Mai Phúc Thịnh | Nam | 03-10-2018 | - | - | - | |||
| 9586 |
|
Võ Chí Bình | Nam | 19-10-2012 | - | - | - | |||
| 9587 |
|
Đàm Thị Thùy Linh | Nữ | 02-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 9588 |
|
Nguyễn Phan Ánh Hà | Nữ | 17-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 9589 |
|
Ngo Bao Han | Nữ | 12-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 9590 |
|
Hoàng Lê Linh Nga | Nữ | 22-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 9591 |
|
Nguyễn Khánh Huy | Nam | 23-02-2004 | - | - | - | |||
| 9592 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 27-01-2017 | - | - | - | |||
| 9593 |
|
Lê Hoàng Gia Huy | Nam | 23-03-2011 | - | - | - | |||
| 9594 |
|
Hoàng Minh Ngọc | Nữ | 01-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 9595 |
|
Trần Lê Hà Tuấn Thanh | Nam | 19-10-1989 | - | - | - | |||
| 9596 |
|
Nguyễn Đình An Phú | Nam | 31-03-2013 | - | - | - | |||
| 9597 |
|
Tô Kim Nhật Long | Nam | 05-06-2012 | - | - | - | |||
| 9598 |
|
Đào Nguyễn Anh Quân | Nam | 27-04-2012 | - | 1756 | 1646 | |||
| 9599 |
|
Nguyễn Khánh Nam | Nam | 15-02-2001 | - | - | - | |||
| 9600 |
|
Đoàn Văn Nhật | Nam | 18-09-2011 | - | - | - | |||