
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9521 |
|
Poirrier Victor Minh | Nam | 21-12-2009 | - | - | - | |||
| 9522 |
|
Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 21-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 9523 |
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 9524 |
|
Đặng Như Thảo | Nữ | 30-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 9525 |
|
Đinh Ngọc Duy Khang | Nam | 20-08-2012 | - | 1848 | - | |||
| 9526 |
|
Trần Vĩnh Bảo | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 9527 |
|
Võ Nguyễn Phúc An | Nam | 31-08-2017 | - | - | - | |||
| 9528 |
|
Trần Hải An | Nam | 11-11-2015 | - | - | - | |||
| 9529 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 9530 |
|
Nguyễn Kiệt | Nam | 06-05-2014 | - | - | - | |||
| 9531 |
|
Lê Nguyễn Mỹ An | Nữ | 19-03-2006 | - | - | - | w | ||
| 9532 |
|
Lê Trà My | Nữ | 08-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 9533 |
|
Lê Hữu Châu | Nam | 16-11-2016 | - | - | - | |||
| 9534 |
|
Phạm Đặng Bảo Anh | Nữ | 11-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9535 |
|
Phan Bảo Uy Vũ | Nam | 31-05-2019 | - | - | - | |||
| 9536 |
|
Bùi Ngọc Nguyên Khang | Nam | 15-02-2011 | - | - | - | |||
| 9537 |
|
Trần Hoài Sơn | Nam | 26-01-2008 | - | 1531 | 1547 | |||
| 9538 |
|
Trương Hương Giang | Nữ | 05-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 9539 |
|
Nguyễn Quang Huy | Nam | 14-04-2017 | - | - | - | |||
| 9540 |
|
Hoàng Lê Ánh Dương | Nữ | 08-08-2008 | - | - | 1563 | w | ||