
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9481 |
|
Nguyễn Hoàng Nhân | Nam | 02-02-2012 | - | - | - | |||
| 9482 |
|
Vương Quang Trọng | Nam | 05-06-1985 | - | - | - | |||
| 9483 |
|
Trương Trần Nhật Quang | Nam | 13-03-2005 | - | - | - | |||
| 9484 |
|
Trần Trung Dũng | Nam | 25-04-2013 | - | - | - | |||
| 9485 |
|
Trần Ngọc Khôi | Nam | 04-09-2016 | - | - | - | |||
| 9486 |
|
Đàm Công Tùng | Nam | 29-07-1988 | - | - | - | |||
| 9487 |
|
Hà Minh Khôi | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 9488 |
|
Võ Đức Thịnh | Nam | 24-05-2002 | - | - | - | |||
| 9489 |
|
Trương Phan Đăng | Nam | 17-06-2018 | - | - | - | |||
| 9490 |
|
Nguyễn An Nhiên | Nữ | 31-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 9491 |
|
Bùi Tiến Đạt | Nam | 16-01-2001 | - | - | - | |||
| 9492 |
|
Hoàng Trịnh Linh Vũ | Nam | 23-01-2004 | - | - | - | |||
| 9493 |
|
Đỗ Đắc Lộc | Nam | 03-07-2007 | - | - | - | |||
| 9494 |
|
Bùi Tuấn Anh | Nam | 27-09-2008 | - | 1633 | 1712 | |||
| 9495 |
|
Trần Ngọc Thạch | Nam | 20-01-1995 | - | - | - | |||
| 9496 |
|
Hoàng Khánh Vy | Nữ | 20-08-1989 | - | - | - | w | ||
| 9497 |
|
Trần Thiên Phú | Nam | 17-05-2015 | - | - | - | |||
| 9498 |
|
Võ Trọng Huyền | Nam | 05-02-1987 | - | - | - | |||
| 9499 |
|
Thái Văn Gia Kiên | Nam | 19-06-2008 | - | - | - | |||
| 9500 |
|
Đặng Minh Khoa | Nam | 18-12-2012 | - | 1474 | - | |||