
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9441 |
|
Trần Duy Khang | Nam | 08-04-2016 | - | 1435 | 1518 | |||
| 9442 |
|
Dương Huỳnh Minh Thư | Nữ | 20-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 9443 |
|
Phạm Văn Bảo Sơn | Nam | 05-04-2011 | - | - | - | |||
| 9444 |
|
Đỗ Trung Hiếu | Nam | 01-03-2014 | - | - | - | |||
| 9445 |
|
Đào Ngọc Gia Bảo | Nam | 28-11-2013 | - | - | - | |||
| 9446 |
|
Nguyễn Hữu Trí | Nam | 25-04-2014 | - | - | - | |||
| 9447 |
|
Vũ Hoàng Khôi Nguyên | Nam | 25-05-2013 | - | - | - | |||
| 9448 |
|
Tạ Minh Khang | Nam | 20-11-2018 | - | - | - | |||
| 9449 |
|
Đinh Việt Long | Nam | 06-06-2003 | - | - | - | |||
| 9450 |
|
Huỳnh Xuân Đăng | Nam | 15-01-2017 | - | - | - | |||
| 9451 |
|
Lê Đình Bảo Lâm | Nam | 16-05-2016 | - | - | - | |||
| 9452 |
|
Huỳnh Tuấn Việt | Nam | 10-06-1988 | - | - | - | |||
| 9453 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 29/09/2018 | - | - | - | |||
| 9454 |
|
Phạm Thế Khải | Nam | 12-11-2016 | - | - | - | |||
| 9455 |
|
Đỗ Minh Tường | Nam | 25-08-2012 | - | - | - | |||
| 9456 |
|
Phạm Hải Tùng | Nam | 25-09-1984 | - | - | - | |||
| 9457 |
|
Nguyễn Đức Trọng | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 9458 |
|
Trần Lê Lan Anh | Nữ | 04-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 9459 |
|
Phạm Doãn Anh Khoa | Nam | 04-05-2007 | - | - | - | |||
| 9460 |
|
Trần Minh Quang | Nam | 08-02-2018 | - | - | - | |||