
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9421 |
|
Trương Gia Khôi | Nam | 17-10-2016 | - | - | - | |||
| 9422 |
|
Trương Hoài Nam | Nam | 06-11-2003 | - | - | - | |||
| 9423 |
|
Nguyễn Minh Kỳ | Nam | 05-06-2015 | - | - | - | |||
| 9424 |
|
Nghê Thái An | Nữ | 04-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 9425 |
|
Lê Minh Duẩn | Nam | 16-04-2004 | - | - | - | |||
| 9426 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 28-12-2018 | - | - | - | |||
| 9427 |
|
Lý Thanh Hồng | Nam | 01-01-1961 | - | - | - | |||
| 9428 |
|
Phạm Tuấn Vũ Linh | Nam | 28-09-1977 | - | - | - | |||
| 9429 |
|
Trần Ngọc Bích | Nữ | 22-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 9430 |
|
Dinh Tien Thanh | Nam | 20-04-2015 | - | - | - | |||
| 9431 |
|
Phan Đào Trường Phước | Nam | 31-01-2012 | - | - | - | |||
| 9432 |
|
Huỳnh Lê Ngọc My | Nữ | 17-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 9433 |
|
Nguyễn Đặng Khánh An | Nữ | 14-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 9434 |
|
Ngô Gia Tuấn | Nam | 15-04-2007 | - | - | - | |||
| 9435 |
|
Vương Yến Thu | Nữ | 03-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 9436 |
|
Đinh Lê Tuấn Anh | Nam | 24-06-2011 | - | 1488 | 1460 | |||
| 9437 |
|
Phạm Đăng Khoa | Nam | 23-11-2014 | - | - | - | |||
| 9438 |
|
Nguyễn Quốc Uy | Nam | 03-02-2015 | - | - | - | |||
| 9439 |
|
Bùi Anh Tuấn | Nam | 15-04-2016 | - | - | 1559 | |||
| 9440 |
|
Đào Minh Khoa | Nam | 04-09-2013 | - | - | - | |||