
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9401 |
|
Lê Nguyên Khôi | Nam | 29-01-2013 | - | - | - | |||
| 9402 |
|
Lã Khôi Nguyên | Nam | 21-12-2012 | - | - | - | |||
| 9403 |
|
Lục Gia Kiên | Nam | 19-07-2007 | - | - | - | |||
| 9404 |
|
Lưu Minh Đức | Nam | 31-12-2011 | - | - | - | |||
| 9405 |
|
Ngô Minh Tiệp | Nam | 14-02-2012 | - | - | 1506 | |||
| 9406 |
|
Lê Thuận Phú | Nam | 19-07-2016 | - | 1510 | 1470 | |||
| 9407 |
|
Huỳnh Nguyễn Đăng Quang | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 9408 |
|
Trần Lê Bảo Hân | Nữ | 04-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 9409 |
|
Phạm Thế Vũ | Nam | 20-02-2013 | - | - | - | |||
| 9410 |
|
Phạm Sơn Hải | Nam | 02-05-2014 | - | - | - | |||
| 9411 |
|
Phạm Ngọc Hải Đăng | Nam | 12-07-2015 | - | - | - | |||
| 9412 |
|
Đỗ Hà Linh | Nữ | 15-11-2018 | - | - | - | w | ||
| 9413 |
|
Trần Quốc Phúc Nguyên | Nam | 09-01-2017 | - | - | - | |||
| 9414 |
|
Đặng Trần Léo Tiểu Long An | Nam | 27/03/2017 | - | - | - | |||
| 9415 |
|
Đinh Quang Nghĩa | Nam | 03-06-2015 | - | 1629 | - | |||
| 9416 |
|
Đoàn Quốc Minh | Nam | 04-09-2017 | - | - | - | |||
| 9417 |
|
Trần Ngọc Gia Nghi | Nữ | 18-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 9418 |
|
Hà Ngọc Thúy | Nữ | 01-02-1995 | NA | - | - | - | w | |
| 9419 |
|
Nguyễn Doãn Gia Nghi | Nữ | 30-07-2016 | - | - | - | w | ||
| 9420 |
|
Ung Chấn Phong | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||