
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 941 |
|
Trần Nguyễn Duy Tùng | Nam | 12-02-1998 | 1659 | 1725 | 1746 | |||
| 942 |
|
Trần Đại Quang | Nam | 16-03-2014 | 1658 | 1776 | 1633 | |||
| 943 |
|
Lê Tuấn Phong | Nam | 05-05-2010 | 1658 | - | - | i | ||
| 944 |
|
Trần Lý Ngân Châu | Nữ | 27-09-2012 | 1658 | 1609 | 1734 | w | ||
| 945 |
|
Võ Thiên Ân | Nam | 18-04-2006 | 1657 | 1668 | 1659 | i | ||
| 946 |
|
Hoàng Gia Bảo | Nam | 12-01-2016 | 1657 | 1559 | 1549 | |||
| 947 |
|
Phan Minh Trí | Nam | 25-07-2014 | 1657 | 1596 | 1585 | |||
| 948 |
|
Đỗ Hoàng Chung Thông | Nam | 29-11-2007 | 1657 | - | - | i | ||
| 949 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Huy | Nam | 18-03-2014 | 1656 | 1666 | 1425 | |||
| 950 |
|
Nguyễn Duy Thanh | Nam | 23-10-2008 | 1656 | - | - | i | ||
| 951 |
|
Đỗ Quang Tùng | Nam | 27-06-2006 | 1655 | - | - | i | ||
| 952 |
|
Ninh Anh Phi | Nam | 27-12-2011 | 1655 | 1465 | 1418 | i | ||
| 953 |
|
Phan Đăng Khôi | Nam | 25-07-2015 | 1655 | 1764 | 1715 | |||
| 954 |
|
Vũ Trường Sơn | Nam | 22-09-2013 | 1654 | 1695 | 1675 | |||
| 955 |
|
Phạm Như Ý | Nữ | 04-01-2014 | 1654 | 1713 | 1668 | w | ||
| 956 |
|
Nguyễn Quang Huy | Nam | 23-01-2015 | 1654 | 1824 | 1667 | |||
| 957 |
|
Trần Hoàng Quốc Kiên | Nam | 25-07-2012 | 1653 | 1517 | 1533 | |||
| 958 |
|
Kim Hùng Anh | Nam | 12-04-2011 | 1653 | 1588 | 1439 | |||
| 959 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 20-03-2013 | 1653 | 1683 | 1782 | |||
| 960 |
|
Hồ Xuân Quỳnh | Nam | 28-08-1986 | 1653 | 1569 | 1582 | |||