
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9381 |
|
Phan Huy Kiên | Nam | 28-03-2004 | - | - | - | |||
| 9382 |
|
Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 01-01-2002 | - | - | - | |||
| 9383 |
|
Trần Trung Tiến | Nam | 12-05-1999 | - | - | - | |||
| 9384 |
|
Phan Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 29-05-2001 | - | - | - | |||
| 9385 |
|
Đỗ Minh Hải | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 9386 |
|
Trần Minh Đức | Nam | 27-11-2013 | - | - | - | |||
| 9387 |
|
Hoàng Hải Đăng | Nam | 16-07-2018 | - | - | - | |||
| 9388 |
|
Chu Nguyên Nam | Nam | 16-11-2013 | - | 1592 | 1638 | |||
| 9389 |
|
Trần Đình Nhân | Nam | 21-02-2010 | - | - | - | |||
| 9390 |
|
Kiều Xuân Phúc | Nam | 05-09-2009 | - | - | - | |||
| 9391 |
|
Bùi Thị Thiên Kim | Nữ | 19-08-2010 | - | - | - | w | ||
| 9392 |
|
Phạm Nam Quân | Nam | 11-09-2006 | - | 1659 | 1690 | |||
| 9393 |
|
Hồ Minh Quân | Nam | 22-02-2010 | - | - | - | |||
| 9394 |
|
Lê Duy Nguyên | Nam | 02-01-2015 | - | 1532 | 1549 | |||
| 9395 |
|
Đàm Thị Thúy Hiền | Nữ | 28-12-2012 | - | - | 1437 | w | ||
| 9396 |
|
Đặng Quang Vũ | Nam | 05-05-2020 | - | - | - | |||
| 9397 |
|
Đào Khuê Tú | Nữ | 09-09-1994 | - | - | - | w | ||
| 9398 |
|
Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | Nữ | 04-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 9399 |
|
Đinh Phúc An | Nam | 14-02-2015 | - | - | - | |||
| 9400 |
|
Phạm Quang Thanh | Nam | 26-10-2012 | - | - | - | |||