
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9361 |
|
Trần Thái Sơn | Nam | 16-09-2012 | - | - | - | |||
| 9362 |
|
Trần Thiện Minh | Nam | 24-07-2011 | - | - | - | |||
| 9363 |
|
Trương Huỳnh Thiên Di | Nữ | 28-03-2019 | - | - | - | w | ||
| 9364 |
|
Nguyễn Tường Phong | Nam | 26-02-2011 | - | - | - | |||
| 9365 |
|
Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | Nữ | 25-08-2011 | - | - | - | w | ||
| 9366 |
|
Đỗ Phúc An | Nam | 28-12-2011 | - | - | - | |||
| 9367 |
|
Đinh Mạnh Quân | Nam | 12-08-2012 | - | - | - | |||
| 9368 |
|
Huỳnh Trà Nguyên | Nữ | 16-02-1997 | - | - | - | w | ||
| 9369 |
|
Phạm Thái Quang | Nam | 22-02-2012 | - | - | - | |||
| 9370 |
|
Trần Minh Thiên | Nam | 06-02-2013 | - | - | - | |||
| 9371 |
|
Vũ Quang Đạt | Nam | 09-10-2015 | - | - | - | |||
| 9372 |
|
Phạm Khánh Huyền | Nữ | 30-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 9373 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 23-05-2016 | - | - | - | |||
| 9374 |
|
Lê Nguyên Khôi | Nam | 15-11-2014 | - | - | - | |||
| 9375 |
|
Nguyễn Nam Khánh | Nam | 29-10-2010 | - | - | - | |||
| 9376 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 06-05-2012 | - | - | - | |||
| 9377 |
|
Nguyễn Thị Bích Nguyệt | Nữ | 17-01-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 9378 |
|
Bùi Đức Tiệp | Nam | 13-10-1987 | - | - | - | |||
| 9379 |
|
Nguyễn Đăng Minh | Nam | 30/10/2016 | - | - | - | |||
| 9380 |
|
Lê Nam Tài | Nam | 15/8/2007 | - | - | - | |||