
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9341 |
|
Nguyễn Thảo Lam | Nữ | 08-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 9342 |
|
Nguyễn Diệu Trà My | Nữ | 07-05-1981 | - | - | - | w | ||
| 9343 |
|
Võ Bảo Hân | Nữ | 23/03/2017 | - | - | - | w | ||
| 9344 |
|
Lương Đình Bách | Nam | 21-01-2015 | - | 1551 | - | |||
| 9345 |
|
Mai Nguyên | Nam | 15-09-2013 | - | - | - | |||
| 9346 |
|
Nguyễn Hiển Dương | Nam | 26-07-2015 | - | 1407 | 1425 | |||
| 9347 |
|
Phạm Nam Trường | Nam | 28-12-2014 | - | - | - | |||
| 9348 |
|
Bùi Đỗ Khoa | Nam | 20-01-2014 | - | - | - | |||
| 9349 |
|
Trần Ngọc Trọng | Nam | 19-10-1989 | NI | - | - | - | ||
| 9350 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9351 |
|
Trần Thiên Bảo | Nam | 26-08-2009 | - | - | - | |||
| 9352 |
|
Ngô Hoàng Nguyên | Nam | 05-10-2019 | - | - | - | |||
| 9353 |
|
Đặng Minh Khôi | Nam | 17-07-2010 | - | - | - | |||
| 9354 |
|
Phan Quốc Việt | Nam | 02-08-2009 | - | 1563 | 1549 | |||
| 9355 |
|
Khổng Duy Anh | Nam | 24-05-2008 | - | 1514 | 1609 | |||
| 9356 |
|
Trần Đỗ Khoa | Nam | 26-02-1982 | - | - | - | |||
| 9357 |
|
Lê Hoàng Lam | Nam | 24-03-2019 | - | - | - | |||
| 9358 |
|
Trần Quang Nhật | Nam | 26-04-1983 | - | - | - | |||
| 9359 |
|
Trần Khải Duy | Nam | 16-12-2009 | - | - | - | |||
| 9360 |
|
Vũ Đức Gia Bảo | Nam | 28-12-2016 | - | - | - | |||