
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9301 |
|
Đỗ Gia Khiêm | Nam | 29-10-2016 | - | - | - | |||
| 9302 |
|
Trần Khánh Ly | Nữ | 29-11-1978 | - | - | - | w | ||
| 9303 |
|
Hồ Bảo Hân | Nữ | 11-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 9304 |
|
Thái Nam Anh | Nam | 01-03-2017 | - | - | - | |||
| 9305 |
|
Lê Vũ Nam Anh | Nam | 07-04-1998 | - | - | - | |||
| 9306 |
|
Ngô Minh Quân | Nam | 21-01-2013 | - | - | - | |||
| 9307 |
|
Võ Anh Khôi | Nam | 03-04-2011 | - | 1563 | 1418 | |||
| 9308 |
|
Mai Phúc Nguyên | Nam | 29-06-2016 | - | - | - | |||
| 9309 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 12-07-2011 | - | 1582 | 1825 | |||
| 9310 |
|
Lê Huy Khôi | Nam | 02-12-2018 | - | - | - | |||
| 9311 |
|
Vũ Thanh Hòa | Nữ | 01-12-1999 | - | - | - | w | ||
| 9312 |
|
Trần Thị Hồng Duyên | Nữ | 21-02-1994 | - | - | - | w | ||
| 9313 |
|
Lê Thành Đạt | Nam | 20-05-2000 | - | 1524 | - | |||
| 9314 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 01-11-2014 | - | - | - | |||
| 9315 |
|
Phùng Thị Quỳnh Trang | Nữ | 21-02-2000 | - | - | - | w | ||
| 9316 |
|
Hoàng Nghĩa Quân | Nam | 15-08-2017 | - | - | - | |||
| 9317 |
|
Trịnh Đình Vũ Hoàng | Nam | 04-02-2008 | - | - | - | |||
| 9318 |
|
Trương Quang Minh | Nam | 27-03-2012 | - | - | - | |||
| 9319 |
|
Đỗ Duy Khang | Nam | 23-02-2011 | - | - | - | |||
| 9320 |
|
Lâm Sơn Hải | Nam | 16-11-2000 | - | - | - | |||