
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9281 |
|
Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 24-06-2008 | - | - | - | |||
| 9282 |
|
Ngô Mai Trang | Nữ | 04-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 9283 |
|
Nguyễn Hà Mây | Nữ | 12-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 9284 |
|
Bùi Gia Hưng | Nam | 12-05-2015 | - | - | - | |||
| 9285 |
|
Võ Minh Sang | Nam | 13-08-2013 | - | - | - | |||
| 9286 |
|
Đỗ Nguyên Phong | Nam | 10-12-2011 | - | - | - | |||
| 9287 |
|
Nguyễn Phương Thiện | Nữ | 07-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 9288 |
|
Trương Minh Vũ | Nam | 31-07-2014 | - | - | - | |||
| 9289 |
|
Thái Vĩnh Khôi | Nam | 10-12-2016 | - | - | - | |||
| 9290 |
|
Trần Duy Khương | Nam | 17-09-2012 | - | - | - | |||
| 9291 |
|
Trần Vũ Phong | Nam | 18-02-2013 | - | - | - | |||
| 9292 |
|
Nguyễn Sỹ Đạt | Nam | 04-11-2012 | - | - | - | |||
| 9293 |
|
Võ Hoàng Long | Nam | 17-08-1997 | - | 1601 | - | |||
| 9294 |
|
Lê Hoàng Nhật Quang | Nam | 03-02-2016 | - | - | 1559 | |||
| 9295 |
|
Cao Văn Ninh | Nam | 26-12-1985 | - | - | - | |||
| 9296 |
|
Đặng Hải Sơn | Nam | 30-03-2010 | - | 1442 | - | |||
| 9297 |
|
Đỗ Đức Minh Trí | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||
| 9298 |
|
Nguyễn Hiếu Triết | Nam | 10-07-2011 | - | - | - | |||
| 9299 |
|
Lê Quốc Minh | Nam | 16-04-2011 | - | - | - | |||
| 9300 |
|
Lê Võ Ngọc Diệp | Nữ | 22-10-2013 | - | - | - | w | ||