
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9221 |
|
Hà Vũ Nguyên | Nam | 10-10-2014 | - | - | - | |||
| 9222 |
|
Nguyên Khang | Nam | 15-03-2009 | - | - | - | |||
| 9223 |
|
Đặng Lê Thanh Ngân | Nữ | 17-05-2002 | - | - | - | w | ||
| 9224 |
|
Ngô Đức Minh Châu | Nam | 17-03-2014 | - | 1418 | 1615 | |||
| 9225 |
|
Lê Phạm Khải Hoàn | Nam | 22-04-2014 | - | 1574 | 1543 | |||
| 9226 |
|
Mai Trí Việt | Nam | 05-02-2017 | - | - | - | |||
| 9227 |
|
Lê Đình Hiếu | Nam | 12-08-2011 | - | - | - | |||
| 9228 |
|
Chu Đức Chung | Nam | 05-08-2010 | - | - | - | |||
| 9229 |
|
Trần Nhật Vinh | Nam | 02-02-2017 | - | 1441 | 1464 | |||
| 9230 |
|
Nguyễn Đức Lâm | Nam | 11-11-2008 | - | - | - | |||
| 9231 |
|
Hồ Hùng Anh | Nam | 22-05-2014 | - | - | - | |||
| 9232 |
|
Nguyễn Nhật Phong | Nam | 14-04-2010 | - | - | - | |||
| 9233 |
|
Trần Diệp Vy | Nữ | 24-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 9234 |
|
Võ Trọng Kiên | Nam | 18-11-1973 | - | - | - | |||
| 9235 |
|
Nguyễn Hữu Hoàng Anh | Nam | 19-08-2018 | - | - | - | |||
| 9236 |
|
Phan Gia Hân | Nữ | 18-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 9237 |
|
Đoàn Tuấn Minh | Nam | 04-02-2013 | - | - | - | |||
| 9238 |
|
Nguyễn Phương Uyên | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 9239 |
|
Lư Đan Thủy | Nam | 01-01-1976 | DI | - | - | - | ||
| 9240 |
|
Hoàng Gia Thiên Nam | Nam | 06-01-2012 | - | - | - | |||