
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9201 |
|
Ong Thị Huyền Anh | Nữ | 14-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9202 |
|
Trần Hoàng Đại Sơn | Nam | 21-01-2003 | - | - | - | |||
| 9203 |
|
Trần Xuân Tuấn Tú | Nam | 17-03-2017 | - | - | - | |||
| 9204 |
|
Trần Khắc Thiên Phúc | Nam | 08-02-2015 | - | - | - | |||
| 9205 |
|
Vũ Đình Duy | Nam | 06-08-2010 | - | - | - | |||
| 9206 |
|
Hoàng Trịnh Thiên Vũ | Nam | 20-10-2000 | - | - | - | |||
| 9207 |
|
Bùi Trung Hiếu | Nam | 27-02-2008 | - | - | - | |||
| 9208 |
|
Nguyễn Trần Phương Anh | Nữ | 16-04-2004 | - | - | - | w | ||
| 9209 |
|
Nguyễn Phan Tấn Kiệt | Nam | 20-04-2014 | - | - | - | |||
| 9210 |
|
Trương Xuân Đức | Nam | 05-02-2019 | - | - | - | |||
| 9211 |
|
Thái Văn Tài | Nam | 02-01-2008 | - | - | - | |||
| 9212 |
|
Trần Quang Đạt | Nam | 14-01-2008 | - | 1664 | 1572 | |||
| 9213 |
|
Lê Ngô Anh Tú | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 9214 |
|
Đỗ Ngọc Hải My | Nữ | 02-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 9215 |
|
Trần Nguyễn Khang Nguyên | Nam | 26-09-2015 | - | - | - | |||
| 9216 |
|
Nguyễn Thế Quang | Nam | 12-08-1990 | NA | - | - | - | ||
| 9217 |
|
Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | Nam | 24-12-2008 | - | - | - | |||
| 9218 |
|
Lâm Văn Cường | Nam | 10-01-2021 | - | - | - | |||
| 9219 |
|
Vũ Ngọc Quang | Nam | 28-09-2009 | - | 1834 | 1867 | |||
| 9220 |
|
Lâm Gia Huy | Nam | 04-06-2005 | - | 1787 | 1793 | |||