
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9181 |
|
Nguyễn Hạ Phương | Nữ | 26-04-2019 | - | - | - | w | ||
| 9182 |
|
Nguyễn Hữu Khanh | Nam | 19-01-2002 | - | - | - | |||
| 9183 |
|
Huỳnh Lê Tấn Huy | Nam | 31-08-2010 | - | 1630 | 1620 | |||
| 9184 |
|
Bùi Nhật Linh | Nữ | 03-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 9185 |
|
Nguyễn Minh Long | Nam | 17-07-2012 | - | 1686 | 1415 | |||
| 9186 |
|
Trần Trung Quân | Nam | 01-11-2011 | - | 1517 | 1513 | |||
| 9187 |
|
Trần Mạnh Hải | Nam | 28-06-2009 | - | - | - | |||
| 9188 |
|
Trần Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 13-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 9189 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 11-09-2013 | - | - | - | |||
| 9190 |
|
Quách Thiên Phúc | Nam | 31-08-2015 | - | - | - | |||
| 9191 |
|
Tào Hải Phong | Nam | 18-09-2012 | - | - | - | |||
| 9192 |
|
Lê Tôn Gia Bảo | Nam | 22-05-2013 | - | - | - | |||
| 9193 |
|
Võ Thành Luân | Nam | 02-01-2004 | - | - | - | |||
| 9194 |
|
Phan Vinh | Nam | 09-03-2010 | - | - | - | |||
| 9195 |
|
Lê Nam | Nam | 06-02-2019 | - | - | - | |||
| 9196 |
|
Đặng Hà Thái Sơn | Nam | 27-02-2019 | - | 1592 | 1658 | |||
| 9197 |
|
Hồ Phước Thịnh | Nam | 30-06-2014 | - | - | - | |||
| 9198 |
|
Lê Nam Khánh | Nam | 28-05-2012 | - | - | - | |||
| 9199 |
|
Lương Xuân Phúc | Nam | 03-10-2016 | - | - | - | |||
| 9200 |
|
Lê Phương Khánh | Nữ | 09-10-2011 | - | - | - | w | ||