
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9161 |
|
Phạm Hoàng Nam | Nam | 17-06-2016 | - | 1411 | - | |||
| 9162 |
|
Lê Hoàng Nghĩa | Nam | 21-07-2013 | - | - | - | |||
| 9163 |
|
Nguyễn Hoàng Hiếu | Nam | 10-11-2015 | - | - | - | |||
| 9164 |
|
Ngô Hoàng Bảo | Nam | 07-09-2012 | - | - | - | |||
| 9165 |
|
Lê Đăng Nhật Minh | Nam | 08-09-2017 | - | - | - | |||
| 9166 |
|
Võ Đức Lực | Nam | 20-10-1986 | - | - | - | |||
| 9167 |
|
Ngô Phúc Thiện | Nam | 10-03-2018 | - | - | - | |||
| 9168 |
|
Nguyễn Trần Minh Khanh | Nam | 27-03-2015 | - | - | - | |||
| 9169 |
|
Đàm Thanh Bình | Nam | 10-11-1978 | - | - | - | |||
| 9170 |
|
Thiều Quang Thiên | Nam | 24-07-2012 | - | - | - | |||
| 9171 |
|
Trương Hồng Tiến | Nữ | 01-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 9172 |
|
Vũ Gia Hưng | Nam | 28-06-2013 | - | - | - | |||
| 9173 |
|
Đặng Đình Trí | Nam | 03-05-2008 | - | - | - | |||
| 9174 |
|
Lê Nguyễn Minh Quân | Nam | 28-02-2015 | - | - | - | |||
| 9175 |
|
Bùi Ngô Gia Nhi | Nữ | 08-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 9176 |
|
Nguyễn Tấn Minh | Nam | 30-01-2004 | - | - | - | |||
| 9177 |
|
Nguyễn Đại Thắng | Nam | 18-08-1986 | - | - | 1889 | |||
| 9178 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 16-04-2004 | - | - | - | |||
| 9179 |
|
Nguyễn Tiến Thành | Nam | 31-05-2016 | - | - | - | |||
| 9180 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 29-05-2012 | - | 1588 | 1575 | |||