
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9101 |
|
Trần Thế Pháp | Nam | 10-01-2000 | - | - | - | |||
| 9102 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 28-07-2014 | - | - | - | |||
| 9103 |
|
Trần Phương Bảo Châu | Nữ | 16-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 9104 |
|
Vũ Minh Quân | Nam | 02-04-2002 | - | - | - | |||
| 9105 |
|
Đoàn Đăng Khoa | Nam | 20-01-2007 | - | - | - | |||
| 9106 |
|
Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 16-06-2000 | - | 1881 | - | |||
| 9107 |
|
Lê Tấn Minh Thắng | Nam | 01-01-2012 | - | - | - | |||
| 9108 |
|
Hà Lê Duy Anh | Nam | 08-12-2019 | - | - | - | |||
| 9109 |
|
Đỗ Đình Thịnh | Nam | 09-10-2008 | - | - | - | |||
| 9110 |
|
Phạm Quang Nghị | Nam | 24-03-2012 | - | - | - | |||
| 9111 |
|
Nguyễn Hải An | Nữ | 25-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 9112 |
|
Đặng Quang Vinh | Nam | 14-05-2017 | - | - | - | |||
| 9113 |
|
Hoàng Lê Minh Hiếu | Nam | 23-01-2011 | - | - | - | |||
| 9114 |
|
Đỗ Minh Triết | Nam | 10-02-2015 | - | 1496 | - | |||
| 9115 |
|
Đào Hi Bảo Anh | Nam | 07-04-2016 | - | - | - | |||
| 9116 |
|
Bùi Doãn Huy | Nam | 09-10-2009 | - | - | - | |||
| 9117 |
|
Trần Hữu Hải Đăng | Nam | 23-04-2009 | - | - | - | |||
| 9118 |
|
Đào Duy Hưng | Nam | 22-11-2011 | - | - | - | |||
| 9119 |
|
Bùi Tuấn Anh | Nam | 14-10-2007 | - | - | - | |||
| 9120 |
|
Quách Minh Bảo | Nam | 19-12-2008 | - | 1611 | - | |||