
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9081 |
|
Trịnh Quốc Vinh | Nam | 12-06-2007 | - | - | - | |||
| 9082 |
|
Nguyễn Thái An | Nam | 22-10-2015 | - | - | - | |||
| 9083 |
|
Lê Đình Nhật Duy | Nam | 01-07-2018 | - | - | - | |||
| 9084 |
|
Đoàn Gia Minh | Nam | 10-05-2011 | - | - | - | |||
| 9085 |
|
Phan Vũ Phúc Lân | Nam | 08-07-2008 | - | - | - | |||
| 9086 |
|
Nguyễn Tường Lam | Nữ | 12-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 9087 |
|
Nguyễn Tường Nguyên | Nam | 26-02-2011 | - | - | - | |||
| 9088 |
|
Phan Thái Duy | Nam | 29-01-2014 | - | 1426 | 1572 | |||
| 9089 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 18-12-2012 | - | - | - | |||
| 9090 |
|
Võ Ngọc Minh | Nam | 12-04-1986 | NA | - | - | - | ||
| 9091 |
|
Phạm Công Minh Phát | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 9092 |
|
Đào Trần Mạnh Tú | Nam | 03-07-2014 | - | - | - | |||
| 9093 |
|
Tô Bảo Nam | Nam | 01-02-2011 | - | - | - | |||
| 9094 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 12-06-2016 | - | - | - | |||
| 9095 |
|
Nguyễn Đức Tuệ | Nam | 24-10-2015 | - | - | - | |||
| 9096 |
|
Phạm Văn Long Nhật | Nam | 03-09-2007 | - | - | - | |||
| 9097 |
|
Lê Phan Gia Hưng | Nam | 30-03-2010 | - | 1760 | - | |||
| 9098 |
|
Đàm Minh Tuấn | Nam | 02-10-1977 | NA | - | - | - | ||
| 9099 |
|
Võ Ngọc Quốc Thịnh | Nam | 04-07-2015 | - | - | - | |||
| 9100 |
|
Phạm Việt Tiến | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||