
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9061 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 01-01-2009 | - | - | - | |||
| 9062 |
|
Nguyễn Thanh Trúc | Nữ | 12-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9063 |
|
Nguyễn Hồng Nhung | Nữ | 24-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 9064 |
|
Võ Ngọc Bảo Khanh | Nữ | 17-03-2000 | - | - | - | w | ||
| 9065 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 23-06-2015 | - | - | - | |||
| 9066 |
|
Chu Hoàng Khang | Nam | 20-04-2011 | - | - | - | |||
| 9067 |
|
Nguyễn Quốc An | Nam | 15-01-2002 | - | - | - | |||
| 9068 |
|
Nguyễn Mạnh Kha | Nam | 26-06-2004 | - | - | - | |||
| 9069 |
|
Phạm Đăng Khoa | Nam | 25-11-2009 | - | 1551 | 1518 | |||
| 9070 |
|
Nguyễn Minh Gia Bảo | Nam | 11-11-2014 | - | - | - | |||
| 9071 |
|
Nguyễn Tuấn Khang | Nam | 01-04-2006 | - | - | 1676 | |||
| 9072 |
|
Lê Hoàng Long | Nam | 25-09-2008 | - | - | - | |||
| 9073 |
|
Nguyễn Đức Bảo Lâm | Nam | 27-01-2011 | - | - | - | |||
| 9074 |
|
Thái Nhất Phi | Nam | 27-02-2007 | - | - | - | |||
| 9075 |
|
Nguyễn Khánh Nam | Nam | 02-01-2004 | - | 1674 | - | |||
| 9076 |
|
Phạm Thị Hương | Nữ | 08-12-1981 | - | - | - | w | ||
| 9077 |
|
Lê Hữu Trường | Nam | 22-01-2017 | - | - | - | |||
| 9078 |
|
Nguyễn Vũ Sơn | Nam | 12-05-1984 | - | 1931 | 1762 | |||
| 9079 |
|
Đinh Văn Hùng | Nam | 10-08-1984 | NA;NI | - | - | - | ||
| 9080 |
|
Lê Hoàng Thông | Nam | 27-10-2011 | - | - | - | |||