
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9041 |
|
Nguyễn Tân Phong | Nam | 13-10-2015 | - | - | - | |||
| 9042 |
|
Vương Bảo Châu | Nữ | 13-02-2015 | - | 1411 | - | w | ||
| 9043 |
|
Tong Duc Hoa | Nam | 06-01-2006 | - | - | - | |||
| 9044 |
|
Đào Lê Quang Thanh | Nam | 01-11-2010 | - | - | - | |||
| 9045 |
|
Phan Tuấn Phong | Nam | 21-03-2014 | - | - | - | |||
| 9046 |
|
Bùi Trung Đạt | Nam | 05-01-2012 | - | - | - | |||
| 9047 |
|
Nguyên Quang Quý | Nam | 26-12-2009 | - | - | - | |||
| 9048 |
|
Cao Thị Thùy My | Nữ | 10-12-1988 | - | - | - | w | ||
| 9049 |
|
Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 17-05-2001 | - | - | - | w | ||
| 9050 |
|
Trịnh Lê Bảo Trân | Nữ | 30-01-2016 | - | 1449 | 1490 | w | ||
| 9051 |
|
Trịnh Thu Hương | Nữ | 18-07-1999 | - | 1564 | - | w | ||
| 9052 |
|
Trần Hoàng Phụng | Nữ | 24-11-2018 | - | - | - | w | ||
| 9053 |
|
Phan Minh Kiệt | Nam | 02-01-2014 | - | - | - | |||
| 9054 |
|
Trần Hồ Trường Sơn | Nam | 26-05-2014 | - | - | - | |||
| 9055 |
|
Cao Thế Vinh | Nam | 17-08-2013 | - | - | - | |||
| 9056 |
|
Nguyễn Trường Khải | Nam | 07-05-2015 | - | - | - | |||
| 9057 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Hân | Nữ | 18-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 9058 |
|
Ngô Hoàng Thiện Khôi | Nam | 09-02-2018 | - | - | - | |||
| 9059 |
|
Vũ Trần Gia Bảo | Nam | 27/05/2013 | - | - | - | |||
| 9060 |
|
Lương Thế Khang | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||