
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9021 |
|
Huỳnh Lê Tùng Kha | Nam | 14-07-2013 | - | - | - | |||
| 9022 |
|
Trần Đan Lê | Nữ | 08-10-2006 | - | - | - | w | ||
| 9023 |
|
Nguyễn Thế Toàn | Nam | 17-06-2016 | - | - | - | |||
| 9024 |
|
Trần Thùy Trang | Nữ | 08-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 9025 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Đức | Nam | 26-12-2013 | - | - | - | |||
| 9026 |
|
Phan Quốc Cơ | Nam | 09-03-2018 | - | - | - | |||
| 9027 |
|
Trần Anh Tú | Nam | 30/06/2016 | - | - | - | |||
| 9028 |
|
Nguyễn Chí Thiện | Nam | 17-11-2007 | - | 1605 | - | |||
| 9029 |
|
Võ Anh Hào | Nam | 04-04-2015 | - | - | 1465 | |||
| 9030 |
|
Nguyễn Xuân Minh Khánh | Nam | 13-01-2014 | - | - | - | |||
| 9031 |
|
Lê Thị Quỳnh Chi | Nữ | 27-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 9032 |
|
Nguyễn Hữu Lưu Khiêm | Nam | 01-01-2004 | - | - | - | |||
| 9033 |
|
Dương Tuấn Kiệt | Nam | 12-08-2011 | - | - | - | |||
| 9034 |
|
Lê Duy Tiến | Nam | 16-08-2013 | - | - | 1429 | |||
| 9035 |
|
Trần Phạm Nhật Minh | Nam | 15-01-2013 | - | 1567 | 1573 | |||
| 9036 |
|
Phạm Đỗ Thiên Ân | Nam | 26-07-2014 | - | - | - | |||
| 9037 |
|
Nguyễn Minh Kiệt | Nam | 09-04-2009 | - | - | - | |||
| 9038 |
|
Nguyễn Thị Phương Thúy | Nữ | 28-09-1985 | NA | - | - | - | w | |
| 9039 |
|
Hoàng Minh Khôi | Nam | 18-06-2014 | - | - | - | |||
| 9040 |
|
Lã Minh Trường | Nam | 01-08-2001 | - | - | - | |||