
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9001 |
|
Trần Nguyễn Hùng Cường | Nam | 02-12-2007 | - | - | - | |||
| 9002 |
|
Nguyễn Duy Hưng | Nam | 15-02-1999 | - | - | - | |||
| 9003 |
|
Nguyễn Thị Linh | Nữ | 21-10-1993 | - | 1633 | 1725 | w | ||
| 9004 |
|
Huỳnh Gia Khang | Nam | 14-01-2009 | - | - | - | |||
| 9005 |
|
Đỗ Thị Mai | Nữ | 05-02-1988 | - | - | - | w | ||
| 9006 |
|
Lê Kim Sơn | Nam | 03-04-2014 | - | 1552 | - | |||
| 9007 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 29-08-2011 | - | 1438 | - | |||
| 9008 |
|
Nguyễn Tiến Nhân | Nam | 02-12-2009 | - | - | - | |||
| 9009 |
|
Lê Đình Thái | Nam | 16-12-2013 | - | 1461 | 1413 | |||
| 9010 |
|
Nguyễn Tiến Long | Nam | 26-05-2012 | - | - | - | |||
| 9011 |
|
Đặng Thị Ngọc Bích | Nữ | 23-04-1959 | - | - | - | w | ||
| 9012 |
|
Bùi Bảo Khanh | Nam | 16-09-2015 | - | - | - | |||
| 9013 |
|
Võ Hoàng Nguyên | Nam | 15-01-2014 | - | - | - | |||
| 9014 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 12-11-2012 | - | - | - | |||
| 9015 |
|
Ca Hưng Quốc | Nam | 11-02-2015 | - | - | - | |||
| 9016 |
|
Nguyễn Tuấn Phong | Nam | 08-06-2013 | - | - | - | |||
| 9017 |
|
Trần Thụy Vũ | Nữ | 13-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 9018 |
|
Đỗ Huy Khải | Nam | 19-07-2011 | - | - | - | |||
| 9019 |
|
Tào Minh Triết | Nam | 16-06-2012 | - | - | - | |||
| 9020 |
|
Nguyễn Thuận Phong | Nam | 02-12-2011 | - | - | - | |||