
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 901 |
|
Vương Bảo Khang | Nam | 30-11-2002 | 1672 | - | - | i | ||
| 902 |
|
Phạm Quốc Thái | Nam | 12-04-2002 | 1672 | 1686 | 1640 | |||
| 903 |
|
Nguyễn Quang Sơn | Nam | 28-10-1993 | 1672 | - | - | i | ||
| 904 |
|
Nguyễn Khắc Thanh | Nam | 18-03-2009 | 1671 | - | - | i | ||
| 905 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 04-03-2009 | 1671 | 1610 | 1752 | |||
| 906 |
|
Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Nữ | 22-11-2009 | 1671 | 1667 | 1761 | w | ||
| 907 |
|
Nguyễn Phương Nghị | Nữ | 14-01-2007 | 1670 | 1621 | 1687 | wi | ||
| 908 |
|
Lê Dương Quốc Bình | Nam | 29-01-2014 | 1670 | 1741 | 1646 | |||
| 909 |
|
Nguyễn Trần Khánh Nhi | Nữ | 17-02-2012 | 1670 | 1597 | 1603 | w | ||
| 910 |
|
Nguyễn Cao Sơn | Nam | 12-03-2010 | 1669 | 1578 | 1537 | |||
| 911 |
|
Đỗ Tiến Quang Minh | Nam | 23-11-2012 | 1669 | 1700 | 1791 | |||
| 912 |
|
Phạm Thị Hương | Nữ | 22-02-1983 | 1669 | 1581 | - | wi | ||
| 913 |
|
Nguyễn Tiên Quyết | Nam | 18-07-2018 | 1669 | 1405 | - | |||
| 914 |
|
Kiều Hoàng Quân | Nam | 30-01-2012 | 1668 | 1721 | 1674 | |||
| 915 |
|
Hồ Nhật Vinh | Nam | 05-02-2015 | 1668 | 1725 | 1757 | |||
| 916 |
|
Võ Ngọc Minh Trí | Nam | 28-01-2014 | 1668 | 1651 | 1552 | |||
| 917 |
|
Nguyễn Hà Phúc Vinh | Nam | 01-07-2013 | 1667 | 1520 | - | |||
| 918 |
|
Lê Minh Ngọc Hà | Nữ | 28-05-2013 | 1667 | 1603 | 1719 | w | ||
| 919 |
|
Phạm Quang Minh | Nam | 23-05-2001 | 1667 | - | - | i | ||
| 920 |
|
Trần Xuân Thái | Nam | 14-11-2007 | 1667 | 1487 | 1618 | |||