
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8981 |
|
Nguyễn Ái Nghi | Nữ | 23-02-2016 | - | - | 1542 | w | ||
| 8982 |
|
Lê Kim Ngân | Nữ | 22-01-2013 | - | 1421 | 1576 | w | ||
| 8983 |
|
Trần Thị Nhã Ca | Nữ | 09-02-2008 | - | - | - | w | ||
| 8984 |
|
Phùng Linh Nhi | Nữ | 23-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 8985 |
|
Phan Lê Nguyên | Nam | 16-09-2016 | - | - | - | |||
| 8986 |
|
Trần Tiến Phát | Nam | 05-07-2005 | - | - | - | |||
| 8987 |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Nữ | 19-02-2015 | - | - | 1408 | w | ||
| 8988 |
|
Phạm Hồng Nhật | Nam | 05-07-1986 | - | - | - | |||
| 8989 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 13-06-2016 | - | - | - | |||
| 8990 |
|
Polodna Thiên Long | Nam | 14/01/2017 | - | - | - | |||
| 8991 |
|
Đỗ Hữu Nam Phong | Nam | 31-08-2016 | - | 1450 | - | |||
| 8992 |
|
Trần Lương Minh | Nam | 29-09-2014 | - | - | - | |||
| 8993 |
|
Tống Thùy Chi | Nữ | 17-02-2014 | - | - | - | w | ||
| 8994 |
|
Đào Xuân Thủy | Nam | 23-01-2003 | - | - | - | |||
| 8995 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 30-09-1999 | - | - | - | |||
| 8996 |
|
Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | Nữ | 21-10-2004 | - | - | 1587 | w | ||
| 8997 |
|
Nguyễn Chấn Phong | Nam | 30-07-2011 | - | - | - | |||
| 8998 |
|
Trương Cát Tường | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 8999 |
|
Lê Nguyễn An Nhiên | Nữ | 21-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 9000 |
|
Trương Thị Tuyết Hạnh | Nữ | 30-11-2000 | - | - | - | w | ||