
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8961 |
|
Ô Gia Huy | Nam | 13-04-2015 | - | - | - | |||
| 8962 |
|
Trần Phúc Thịnh | Nam | 18-01-2006 | - | - | - | |||
| 8963 |
|
Lê Thành Vinh | Nam | 29-03-2005 | - | - | - | |||
| 8964 |
|
Võ Từ Thế Khải | Nam | 20-12-2018 | - | - | - | |||
| 8965 |
|
Đỗ Quang Tùng | Nam | 16-11-1986 | - | - | - | |||
| 8966 |
|
Le Hoa Binh | Nam | 28-03-2017 | - | - | - | |||
| 8967 |
|
Nguyễn Văn Vọng | Nam | 24-08-1989 | - | - | - | |||
| 8968 |
|
Mã Thục Doanh | Nữ | 19-02-2010 | - | 1473 | - | w | ||
| 8969 |
|
Nguyễn Đức Gia Hưng | Nam | 09-09-2008 | - | - | - | |||
| 8970 |
|
Lê Đình Minh Nhật | Nam | 14-05-2015 | - | - | - | |||
| 8971 |
|
Lâm Anh Quân | Nam | 03-06-2012 | - | - | 1450 | |||
| 8972 |
|
Dương Đình Chuyên | Nam | 03-01-1982 | - | - | - | |||
| 8973 |
|
Lưu Đại Dương | Nam | 22-10-2011 | - | - | - | |||
| 8974 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 30-04-2014 | - | - | - | |||
| 8975 |
|
Hà Đông Chấn | Nam | 26-03-2005 | - | - | - | |||
| 8976 |
|
Đỗ Văn Ngọc Sơn | Nam | 27-12-2011 | - | - | - | |||
| 8977 |
|
Lưu Quang Huy | Nam | 09-02-2016 | - | - | - | |||
| 8978 |
|
Phan Thị Thanh Huyền | Nữ | 08-11-1991 | - | - | - | w | ||
| 8979 |
|
Phạm Minh Châu | Nữ | 27-03-2010 | - | - | - | w | ||
| 8980 |
|
Bùi Phương Anh | Nữ | 08-06-2011 | - | - | - | w | ||