
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8941 |
|
Nguyễn Văn Huy | Nam | 12-05-2015 | - | - | - | |||
| 8942 |
|
Võ Đặng Ngọc Lâm | Nam | 29-08-2013 | - | - | - | |||
| 8943 |
|
Trần Hải Long | Nam | 13-07-2012 | - | - | - | |||
| 8944 |
|
Trương Quang Hải | Nam | 23-04-2012 | - | - | - | |||
| 8945 |
|
Nguyễn Thiên Phúc Khang | Nam | 23-05-2016 | - | - | - | |||
| 8946 |
|
Phan Thái Anh | Nam | 24-05-2013 | - | - | - | |||
| 8947 |
|
Phạm Quốc Nguyên Khôi | Nam | 14-08-2017 | - | - | - | |||
| 8948 |
|
Hồ Thùy Lâm | Nữ | 26-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 8949 |
|
Nguyễn Lê Trường Khang | Nam | 03-09-2015 | - | - | - | |||
| 8950 |
|
Đào Nguyên Khôi | Nam | 30-04-2016 | - | - | - | |||
| 8951 |
|
Trần Lê Chí Trung | Nam | 23-09-2009 | - | - | - | |||
| 8952 |
|
Trần Hoàng Lân | Nam | 15-03-1997 | - | - | - | |||
| 8953 |
|
Nguyễn Đức Dũng | Nam | 09-12-2015 | - | - | - | |||
| 8954 |
|
Phạm Huỳnh Nam Long | Nam | 13-11-2012 | - | - | - | |||
| 8955 |
|
Trương Thị Kim Duyên | Nữ | 16-03-1997 | - | - | - | w | ||
| 8956 |
|
Đào Trọng Hiếu Đức | Nam | 27-11-2013 | - | - | - | |||
| 8957 |
|
Đặng Phan Nhật Khôi | Nam | 24-08-2013 | - | - | - | |||
| 8958 |
|
Nguyễn Lê Trang Nghi | Nữ | 13-10-2003 | - | - | - | w | ||
| 8959 |
|
Nguyễn Bảo An | Nữ | 14-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 8960 |
|
Lê Văn Như | Nam | 01-01-1965 | DI | - | - | - | ||