
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8921 |
|
Cao Ngọc Dũng | Nam | 27-09-2012 | - | - | - | |||
| 8922 |
|
Hồ Minh Trí | Nam | 29-06-2016 | - | - | - | |||
| 8923 |
|
Trương Quốc Trưởng | Nam | 30-11-1994 | - | - | - | |||
| 8924 |
|
Lưu Tuyết Vân | Nữ | 27-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 8925 |
|
Phan Thị Quỳnh An | Nữ | 09-01-2004 | - | - | - | w | ||
| 8926 |
|
Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 03-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 8927 |
|
Huỳnh Quốc Dũng | Nam | 04-08-2003 | - | - | - | |||
| 8928 |
|
Phạm Văn Hoành | Nam | 07-02-1968 | - | - | - | |||
| 8929 |
|
Trần Văn Phúc | Nam | 01-06-2014 | - | - | 1440 | |||
| 8930 |
|
Nguyễn Phan Bình Minh | Nam | 02-10-2004 | - | - | - | |||
| 8931 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Anh | Nữ | 23-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 8932 |
|
Trần Chí Hải Nguyên | Nam | 17-09-2011 | - | - | - | |||
| 8933 |
|
Lê Xuân Phúc | Nam | 14-05-2018 | - | - | - | |||
| 8934 |
|
Âu Lạc Long Quân | Nam | 30-08-2016 | - | - | - | |||
| 8935 |
|
Nguyễn Minh Tú | Nam | 17-09-1995 | - | - | - | |||
| 8936 |
|
Đặng Anh Tú | Nam | 03-03-2009 | - | - | - | |||
| 8937 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 28-02-2011 | - | - | - | |||
| 8938 |
|
Chu Hoàng Anh | Nam | 12-10-2008 | - | - | - | |||
| 8939 |
|
Phạm Yến Nhi | Nữ | 23-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 8940 |
|
Ngô Khánh Chi | Nữ | 26-09-2015 | - | - | - | w | ||