
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8881 |
|
Phạm Gia Khang | Nam | 18-09-2014 | - | - | - | |||
| 8882 |
|
Vũ Hoàng Bách | Nam | 29-03-2018 | - | - | - | |||
| 8883 |
|
Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 12-04-2013 | - | - | - | |||
| 8884 |
|
Nguyễn Khả Như | Nữ | 06-01-2010 | - | 1487 | 1501 | w | ||
| 8885 |
|
Hoàng Gia Huy | Nam | 17/12/2016 | - | - | - | |||
| 8886 |
|
Vũ Hoàng Phúc | Nam | 01-02-2017 | - | - | - | |||
| 8887 |
|
Trần Đức Minh | Nam | 01-08-2006 | - | - | - | |||
| 8888 |
|
Phạm Trần Kim Ngân | Nữ | 14-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 8889 |
|
Lê Bá Thành | Nam | 19-02-1982 | NA;NI | - | - | - | ||
| 8890 |
|
Nguyễn Đình Tuệ | Nam | 27-01-2009 | - | - | - | |||
| 8891 |
|
Châu Quốc Đạt | Nam | 03-01-1983 | - | - | - | |||
| 8892 |
|
Liễu Chấn Hào | Nam | 21-09-2002 | - | - | - | |||
| 8893 |
|
Võ Quốc Phi | Nam | 23-09-2015 | - | - | - | |||
| 8894 |
|
Nguyễn Vĩnh Gia Khang | Nam | 10-12-2011 | - | - | - | |||
| 8895 |
|
Đỗ Thành Đạt | Nam | 09-02-2004 | - | - | - | |||
| 8896 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Hồi | Nữ | 12-01-1976 | - | - | - | w | ||
| 8897 |
|
Trương Hà Minh | Nam | 19-03-2010 | - | - | - | |||
| 8898 |
|
Nguyễn Sĩ Khải | Nam | 06-04-1980 | - | - | - | |||
| 8899 |
|
Cao Chí Khiêm | Nam | 16-04-2018 | - | 1474 | - | |||
| 8900 |
|
Hà Thị Minh Thư | Nữ | 22-10-2002 | - | - | - | w | ||