
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8841 |
|
Đinh Mình Khôi | Nam | 06-05-2019 | - | - | - | |||
| 8842 |
|
Nguyễn Đình Đức Toàn | Nam | 24-09-2014 | - | - | - | |||
| 8843 |
|
Ngô Quỳnh Anh | Nữ | 13-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 8844 |
|
Diệp Tường Nghiêm | Nam | 25-06-2003 | - | - | - | |||
| 8845 |
|
Hồ Phan Phú Hưng | Nam | 30-01-2010 | - | - | - | |||
| 8846 |
|
Đặng Như Khánh | Nữ | 10-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 8847 |
|
Bùi An Khánh | Nam | 24-10-2014 | - | - | 1527 | |||
| 8848 |
|
Nguyễn Khai Minh | Nam | 12-08-2005 | - | - | - | |||
| 8849 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | Nam | 27-11-2015 | - | 1597 | 1616 | |||
| 8850 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 30-01-2004 | - | - | - | |||
| 8851 |
|
Huỳnh Quốc Vinh | Nam | 31-03-2014 | - | - | - | |||
| 8852 |
|
Lê Đông Phương | Nữ | 16-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 8853 |
|
Huỳnh Trung Bích Phú | Nữ | 19-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 8854 |
|
Vũ Thành Công | Nam | 03-10-1990 | - | - | - | |||
| 8855 |
|
Đỗ Lâm Minh Khang | Nam | 30-10-2008 | - | - | - | |||
| 8856 |
|
Vũ Ngọc Minh Châu | Nam | 05-01-2010 | - | - | - | |||
| 8857 |
|
Nguyễn Lê Ngọc Khánh | Nữ | 14-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 8858 |
|
Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 28-05-2010 | - | - | - | w | ||
| 8859 |
|
Nguyễn Minh Hữu Tuấn | Nam | 20-01-2018 | - | - | - | |||
| 8860 |
|
Hoàng Minh Quang | Nam | 16-03-2019 | - | - | - | |||