
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8801 |
|
Trần Thế Quang | Nam | 08-12-2013 | - | - | - | |||
| 8802 |
|
Võ Ngọc Thịnh | Nam | 28-09-2011 | - | - | - | |||
| 8803 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 01-11-2015 | - | - | - | |||
| 8804 |
|
Võ Anh Kiệt | Nam | 10-05-2015 | - | - | - | |||
| 8805 |
|
Nghiêm Bá Khánh Toàn | Nam | 08-03-2007 | - | 1491 | - | |||
| 8806 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 14-05-2014 | - | - | - | |||
| 8807 |
|
Trần Đức Lộc | Nam | 06-05-1997 | - | - | - | |||
| 8808 |
|
Phan Trung Kiên | Nam | 22-10-2002 | - | - | - | |||
| 8809 |
|
Nguyễn Khánh Thư | Nữ | 01-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 8810 |
|
Lê Văn Trường | Nam | 18-11-1999 | - | - | - | |||
| 8811 |
|
Phạm Phương Quỳnh | Nữ | 09-07-2016 | - | - | - | w | ||
| 8812 |
|
Trần Nguyễn Duy Thông | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 8813 |
|
Nguyễn Trọng Phúc | Nam | 31-08-2013 | - | - | 1501 | |||
| 8814 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Anh | Nữ | 25-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 8815 |
|
Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 03-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 8816 |
|
Trần Đỗ Ngọc Bảo | Nam | 17-05-2016 | - | - | - | |||
| 8817 |
|
Phan Thanh Huy | Nam | 02-06-2008 | - | 1648 | - | |||
| 8818 |
|
Nguyễn Diệu An | Nữ | 08-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 8819 |
|
Trần Anh Ngân | Nữ | 05-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 8820 |
|
Phạm Khánh Ngân | Nữ | 02-08-2016 | - | - | - | w | ||