
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8781 |
|
Nguyễn Khánh Lâm | Nam | 31-01-2016 | - | - | - | |||
| 8782 |
|
Đỗ Thành Lộc | Nam | 07-05-2003 | - | - | - | |||
| 8783 |
|
Nguyễn Minh Nhân | Nam | 27-06-2009 | - | - | - | |||
| 8784 |
|
Đàm Khánh Nam | Nam | 21-12-2012 | - | - | - | |||
| 8785 |
|
Nguyễn Doãn Khánh Vy | Nữ | 08-11-2006 | - | - | - | w | ||
| 8786 |
|
Lê Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 8787 |
|
Trần Viết Quốc Việt | Nam | 22-01-2015 | - | - | - | |||
| 8788 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Châu | Nữ | 02-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 8789 |
|
Nguyễn Đăng Nguyên | Nam | 09-01-2010 | - | - | - | |||
| 8790 |
|
Tống Trần An Khang | Nam | 06-03-2010 | - | - | - | |||
| 8791 |
|
Lê Quỳnh Chi | Nữ | 07-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 8792 |
|
Vũ Tiến Mạnh | Nam | 15-06-1989 | - | - | - | |||
| 8793 |
|
Võ Công Thuận | Nam | 12-01-1984 | - | - | - | |||
| 8794 |
|
Nguyễn Hoàng Khánh Thy | Nữ | 21-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 8795 |
|
Hoàng Ngọc Đoan Trang | Nữ | 31-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 8796 |
|
Trịnh Anh Tú | Nam | 25-06-2012 | - | - | 1550 | |||
| 8797 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 13-09-2013 | - | - | - | |||
| 8798 |
|
Lê Thị Hồng Gấm | Nữ | 07-08-1991 | - | - | - | w | ||
| 8799 |
|
Phùng Vi Duy Phong | Nam | 17-09-2007 | - | - | - | |||
| 8800 |
|
Nguyễn Huy Bách | Nam | 15-01-2011 | - | - | - | |||