
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8741 |
|
Trần Hoàng Thùy Dung | Nữ | 16-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 8742 |
|
Trần Nhã Kha | Nữ | 02-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 8743 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nữ | 14-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 8744 |
|
Triệu Tiến Hải | Nam | 13/03/2001 | - | - | - | |||
| 8745 |
|
Lê Xuân Bách | Nam | 04-11-2017 | - | 1451 | 1516 | |||
| 8746 |
|
Nguyễn Hạ Thiên Phúc | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 8747 |
|
Vũ Thu Hiền | Nữ | 09-01-1991 | - | - | - | w | ||
| 8748 |
|
Đỗ Nga Linh | Nữ | 22-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 8749 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 10-11-2018 | - | - | - | |||
| 8750 |
|
Trần Bảo Minh | Nam | 02-04-2017 | - | - | - | |||
| 8751 |
|
Lê Đặng Minh Khôi | Nam | 11-05-2018 | - | - | - | |||
| 8752 |
|
Phạm Thị Thu Thủy | Nữ | 09-10-1984 | NA | - | - | - | w | |
| 8753 |
|
Nguyễn Phú Quang | Nam | 25-01-2019 | - | - | - | |||
| 8754 |
|
Lục Thị Hà | Nữ | 15-07-1987 | - | - | - | w | ||
| 8755 |
|
Đàm Thị Bích Phượng | Nữ | 04-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 8756 |
|
Nghê Gia Khánh | Nam | 21-05-2017 | - | - | - | |||
| 8757 |
|
Nguyễn Đức Kiên | Nam | 13-01-2007 | - | - | - | |||
| 8758 |
|
Thạch Nguyên Đán | Nam | 29-12-2010 | - | 1496 | - | |||
| 8759 |
|
Nguyễn Thanh Quang | Nam | 07-06-1979 | NA | - | - | - | ||
| 8760 |
|
Nguyễn Cao Minh Đức | Nam | 15-05-2013 | - | - | 1462 | |||