
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8721 |
|
Dương Tuấn Dũng | Nam | 11-10-2009 | - | - | - | |||
| 8722 |
|
Phạm Ngọc Minh Long | Nam | 16-03-2018 | - | - | - | |||
| 8723 |
|
Lý Đại Quang | Nam | 20-06-2013 | - | - | - | |||
| 8724 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 15-04-2015 | - | - | - | |||
| 8725 |
|
Trần Triệu Đức Phú | Nam | 29-08-2014 | - | - | - | |||
| 8726 |
|
Phan Phương Thảo | Nữ | 09-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 8727 |
|
Phạm Xuân Khải | Nam | 27-03-2018 | - | - | - | |||
| 8728 |
|
Hà Quốc Khánh | Nam | 27-02-2010 | - | 1448 | - | |||
| 8729 |
|
Trương Phúc Hưng | Nam | 19-08-2009 | - | - | - | |||
| 8730 |
|
Phạm Đức Kiên | Nam | 24-10-2013 | - | - | - | |||
| 8731 |
|
Lê Đỗ Minh Hiếu | Nam | 14-02-2014 | - | - | - | |||
| 8732 |
|
Y Mut Êban | Nam | 04-06-1991 | - | - | - | |||
| 8733 |
|
Hoàng Minh Hải | Nam | 22-01-2012 | - | - | - | |||
| 8734 |
|
Trần Tùng Lâm | Nam | 18-09-2008 | - | - | - | |||
| 8735 |
|
Phạm Quỳnh Anh | Nữ | 06-10-2009 | - | - | - | w | ||
| 8736 |
|
Lê Quang Bách | Nam | 06-05-2016 | - | - | - | |||
| 8737 |
|
Đặng Bá Đức | Nam | 23-01-2012 | - | 1575 | 1501 | |||
| 8738 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 08-04-2015 | - | - | - | |||
| 8739 |
|
Trần Long Nhật | Nam | 13-05-2012 | - | - | - | |||
| 8740 |
|
Uông Đình Thuỵ | Nam | 26-02-1987 | - | - | - | |||