
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8701 |
|
Lê Trần Bảo Huy | Nam | 13-07-2015 | - | - | - | |||
| 8702 |
|
Nguyễn Ngọc Linh | Nam | 12-11-1987 | - | 1562 | - | |||
| 8703 |
|
Trần Quang Huy | Nam | 27-09-1980 | - | - | - | |||
| 8704 |
|
Hoàng Trung Dũng | Nam | 13-03-2017 | - | - | - | |||
| 8705 |
|
Phạm Bách Dũng | Nam | 11-02-1975 | - | - | - | |||
| 8706 |
|
Chung Uy Dương | Nam | 11-11-2018 | - | - | - | |||
| 8707 |
|
Lù Thị Dịu | Nữ | 14-12-1983 | - | - | - | w | ||
| 8708 |
|
Lý Hán Vinh | Nam | 20-10-2001 | - | - | - | |||
| 8709 |
|
Ngô Hoàng Phong | Nam | 02-11-2014 | - | - | - | |||
| 8710 |
|
Nguyễn Hoàng Kim Thuận | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 8711 |
|
Nguyễn La Gia Hân | Nữ | 16-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 8712 |
|
Trần Nguyễn Lân | Nam | 11-07-1999 | - | - | - | |||
| 8713 |
|
Phùng Thị Ngọc Chi | Nữ | 30-11-2005 | - | - | - | w | ||
| 8714 |
|
Trần Khánh Thy | Nữ | 14-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 8715 |
|
Hà Bảo Trâm | Nữ | 01-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 8716 |
|
Hoàng Chung Minh | Nam | 23-09-2014 | - | - | - | |||
| 8717 |
|
Nguyễn Thu Uyên | Nữ | 18-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 8718 |
|
Nguyễn Tuấn Huy | Nam | 10-03-2003 | - | 1464 | 1570 | |||
| 8719 |
|
Phan Duy Hậu | Nam | 30-07-1969 | - | - | - | |||
| 8720 |
|
Võ Tá Hoàng Dũng | Nam | 19-11-2009 | - | - | - | |||