
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8681 |
|
Bùi Khánh Chi | Nữ | 20-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 8682 |
|
Trần Ngọc Minh Nguyên | Nam | 11-04-2005 | - | - | - | |||
| 8683 |
|
Lê Hồ Hoàng Phúc | Nữ | 25-01-2006 | - | - | - | w | ||
| 8684 |
|
Trần Kiêm Gia Hy | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 8685 |
|
Võ Từ Diễm Quỳnh | Nữ | 10-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 8686 |
|
Đỗ Quang Hợp | Nam | 12-04-1959 | - | - | - | |||
| 8687 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nữ | 23-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 8688 |
|
Nguyễn Danh Thiên Phúc | Nam | 10-03-2017 | - | - | - | |||
| 8689 |
|
Đào Trần Thanh Thiện | Nam | 02-11-2012 | - | - | - | |||
| 8690 |
|
Nguyen Pham Truong Son | Nam | 14-04-2020 | - | - | - | |||
| 8691 |
|
Lê Minh Khôi | Nam | 08-08-2015 | - | - | - | |||
| 8692 |
|
Trần Quang Hòa | Nam | 17-11-2008 | - | - | - | |||
| 8693 |
|
Phạm Thùy Trang | Nữ | 20-07-1981 | NA | - | - | - | w | |
| 8694 |
|
Bùi Đại Nghĩa | Nam | 04-03-2012 | - | - | - | |||
| 8695 |
|
Huỳnh Quang Bảo Hoàng | Nam | 27-10-2015 | - | - | - | |||
| 8696 |
|
Alex Trần | Nam | 10-06-2010 | - | 1531 | - | |||
| 8697 |
|
Phí Mạnh Hải | Nam | 08-12-2011 | - | - | - | |||
| 8698 |
|
Bảo Kim Ngân | Nữ | 17-09-2015 | - | - | 1421 | w | ||
| 8699 |
|
Lê Hoàng Nam | Nam | 04-06-2015 | - | - | 1466 | |||
| 8700 |
|
Đặng Bảo Tín | Nam | 08-11-2010 | - | 1706 | - | |||